Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đại học



noun
higher education
trường đại học university

[đại học]
xem giáo dục đại học
xem trường đại học
Làm quen với một cô gái vừa mới tốt nghiệp đại học
To make the acquaintance of a young girl just out of university
Anh có nghĩ là năm tới nó vào đại học hay không?
Do you think (that) he will go to university next year?
Lên đại học anh có học bà ấy hay không?
Did you study under her at university?
The Great Learning; Ta Hsueh
Nghề đòi hỏi phải có bằng đại học
Graduate profession



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.